Characters remaining: 500/500
Translation

khô dầu

Academic
Friendly

Từ "khô dầu" trong tiếng Việt chỉ đến còn lại sau khi đã ép hết dầu từ các loại hạt, như đậu nành, lạc, hoặc các loại dầu thực vật khác. Khô dầu thường được sử dụng trong nông nghiệp như một loại phân bón hữu cơ, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho đất cây trồng.

Định Nghĩa
  • Khô dầu (danh từ): thực phẩm còn lại sau khi đã chiết xuất dầu, thường dùng làm phân bón cho cây trồng.
Cách Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Nông dân thường sử dụng khô dầu để bón ruộng."
    • "Khô dầu rất tốt cho đất chứa nhiều chất dinh dưỡng."
  2. Câu phức tạp hoặc nâng cao:

    • "Sau khi ép dầu, chúng ta có thể tận dụng khô dầu để bón cho cây trồng, giúp cải thiện độ màu mỡ của đất."
    • "Việc sử dụng khô dầu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí còn bảo vệ môi trường, sản phẩm tự nhiên."
Biến Thể của Từ
  • Khô dầu có thể được gọi là " dầu" trong một số ngữ cảnh, nhưng "khô dầu" cách gọi phổ biến hơn trong nông nghiệp.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • : Chỉ chung cho những phần còn lại sau khi đã chế biến, nhưng không nhất thiết phải từ dầu. dụ: " cà phê".
  • Phân bón: Mặc dù không phải đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng khô dầu có thể được coi một dạng phân bón tự nhiên.
Từ Liên Quan
  • Dầu: Sản phẩm được chiết xuất từ hạt, cây. Khô dầu sản phẩm còn lại sau khi đã lấy dầu.
  • Nông nghiệp: Lĩnh vực khô dầu thường được sử dụng trong việc bón ruộng cải tạo đất.
  1. còn lại sau khi đã ép hết dầu: Bón ruộng bằng khô dầu.

Comments and discussion on the word "khô dầu"